Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
52% |
Trận hòa |
7 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
36% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dhufar, Al Seeb |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dhufar, Oman Club |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Seeb |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Al Rustaq, Al Salam, Quriyat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Saham, Sur Club, Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Al Rustaq, Salalah, Al Salam, Al Mudhaibhi, Quriyat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Muscat, Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Al Rustaq, Sohar Club, Oman Club, Al Khaboora, Al Taleea Club, Ahli Sadab, Al Salam, Quriyat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Saham, Al Shabab Oma, Al Rustaq, Al Khaboora, Al Taleea Club, Al Salam, Quriyat |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Saham, Sur Club, Al Nasr (OMA), Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Salalah, Al Khaboora, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Muscat, Al Rustaq, Sohar Club, Oman Club, Al Taleea Club, Ahli Sadab, Al Salam, Quriyat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Nasr (OMA), Bahla |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
AL-Nahda, Muscat, Sohar Club |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Nasr (OMA) |
7 bàn |