Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
35.29% |
Trận hòa |
2 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
52.94% |
Tổng số bàn thắng |
60 |
Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Koper |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Koper |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Crenstrovci |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Mura 05, NK Primorje, NK Ptuj Drava, NK Interblock, Crenstrovci |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Domzale, Bela Krajina, Zagorje, Brda, Sc Bonifika, Crenstrovci |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Domzale, Bela Krajina, NK Ptuj Drava, NK Interblock, Crenstrovci |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Primorje, NK Ptuj Drava, NK Interblock |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Domzale, Bela Krajina, Zagorje, Brda, Sc Bonifika, Crenstrovci |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Publikum Celje |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, Brda |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Primorje |
5 bàn |