Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
7.33% |
Các trận chưa diễn ra |
278 |
92.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
40.91% |
Trận hòa |
3 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 3.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
41 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Interblock |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gorica |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Interblock |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Aluminij, Tinex Sencur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, NK Olimpija Ljubljana, NK Ptuj Drava, Nafta, Livar Ivancna Gorica, NK Aluminij, Tinex Sencur, Mu Sentjur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Mura 05, NK Primorje, Domzale, NK Rudar Velenje, NK Aluminij, NK Krka, NK Zavrc, Tinex Sencur, Adria Ankaran |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NK Olimpija Ljubljana, Tinex Sencur |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, NK Olimpija Ljubljana, NK Ptuj Drava, Nafta, Livar Ivancna Gorica, NK Aluminij, NK Zavrc, Mu Sentjur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Mura 05, NK Primorje, Domzale, Gorica, NK Krka, Tinex Sencur, Adria Ankaran |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Interblock |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gorica, Adria Ankaran |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Livar Ivancna Gorica |
7 bàn |