Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
36.67% |
Trận hòa |
6 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
105 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
62 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Mura 05 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Koper |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Mura 05 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Olimpija Ljubljana, Tinex Sencur, Nd Beltinci |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Maribor, NK Olimpija Ljubljana, Gorica, NK Rudar Velenje, Brda, Tinex Sencur, Krsko Posavlje, Simer Sampion Celje, Tabor Sezana, Nd Beltinci |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Olimpija Ljubljana, Koper, Odranci, Bled Hirter, Tinex Sencur, Tolmin, Brezice, Pesnica, Nd Beltinci, Videm, Ask Bravo, Grad, Bistrica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NK Olimpija Ljubljana, Tinex Sencur, Ask Bravo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Maribor, Gorica, Krsko Posavlje, Simer Sampion Celje, Tabor Sezana, Nd Beltinci |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Olimpija Ljubljana, Odranci, Bled Hirter, Tinex Sencur, Tolmin, Brezice, Pesnica, Videm, Ask Bravo, Grad, Bistrica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Aluminij, Tolmin |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tolmin |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nd Beltinci |
6 bàn |