Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.67% |
Các trận chưa diễn ra |
289 |
96.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
36.36% |
Trận hòa |
2 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
26 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Koper, Ask Bravo |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Koper |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Domzale, Ask Bravo |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Olimpija Ljubljana, Gorica, Tabor Sezana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, NK Olimpija Ljubljana, Domzale, Gorica, NK Krka, Tabor Sezana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Maribor, NK Mura 05, NK Olimpija Ljubljana, Gorica, NK Aluminij, Nk Radomlje, Tabor Sezana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NK Publikum Celje, NK Mura 05, NK Olimpija Ljubljana, Nk Radomlje |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, Domzale, NK Krka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Maribor, NK Mura 05, NK Olimpija Ljubljana, Gorica, NK Aluminij, Nk Radomlje, Tabor Sezana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ask Bravo |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NK Maribor, Gorica, NK Aluminij, Tabor Sezana, Ask Bravo |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Domzale, Ask Bravo |
4 bàn |