Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AIK Solna | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2 | Jonkopings Sodra IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
3 | Orgryte | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Norrby IF | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AFC United | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2 | IFK Norrkoping | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
3 | Assyriska Turab Ik Jkp | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
4 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Osters IF | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 |
2 | Malmo FF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Falkenbergs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Degerfors IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hammarby | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
2 | Dalkurd Ff | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Eskilsminne IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
4 | Varbergs BoIS FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hacken | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 |
2 | Brommapojkarna | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | IK Brage | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 12 | -5 | 3 |
4 | Rosengard | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Halmstads | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
2 | Ostersunds FK | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
3 | Karlstad BK | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | IK Sirius FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Djurgardens | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Ik Frej Taby | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 4 |
3 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 4 |
4 | Hassleholms If | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | GAIS | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
2 | Orebro | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
3 | IFK Goteborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
4 | Nykopings BIS | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 119 | 1190% |
Các trận chưa diễn ra | -109 | -1090% |
Chiến thắng trên sân nhà | 36 | 30.25% |
Trận hòa | 21 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 41 | 34.45% |
Tổng số bàn thắng | 353 | Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 152 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 201 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hacken | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hacken | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | IFK Norrkoping | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Team Thoren Ff | -2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vasteras SK FK, Syrianska FC, Vasalunds IF, IFK Goteborg, Friska Viljor, Trollhattan, Tvaakers IF, Sollentuna United FF, Varmdo IF, Skovde AIK, Sandvikens IF, Utsiktens BK, Carlstad United BK, Savedalens IF, Akropolis IF, Husqvarna FF, Torns IF, Kristianstads FF, IFK Lulea | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Team Thoren Ff | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vasteras SK FK, IF Sylvia, Trollhattan, Sandvikens IF, Akropolis IF, Raslatt SK, Hudiksvalls Forenade FF, IFK Lulea, Tegs Thoren ff, Arameisk-syrianska If, Eslovs Bk, Sollentuna, Team Thoren Ff | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vasteras SK FK, Jonkopings Sodra IF, Vasalunds IF, Friska Viljor, IF Sylvia, Trollhattan, Ostersunds FK, Tvaakers IF, Sollentuna United FF, Varmdo IF, Skovde AIK, Sandvikens IF, Utsiktens BK, Carlstad United BK, Savedalens IF, Akropolis IF, Raslatt SK, Husqvarna FF, Hudiks | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vasteras SK FK, Syrianska FC, Djurgardens, IFK Norrkoping, IF Sylvia, Trollhattan, Karlbergs BK, IFK Aspudden-Tellus, Gute, Sandvikens IF, Lindome GIF, Akropolis IF, Raslatt SK, Hudiksvalls Forenade FF, IFK Lulea, Motala AIF, IS Halmia, BKV Norrtalje, Gamla Upsala, Kvarnsve | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hassleholms If | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hassleholms If | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IK Brage | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp