Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
26.56% |
Các trận chưa diễn ra |
47 |
73.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
52.94% |
Trận hòa |
6 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
11.76% |
Tổng số bàn thắng |
58 |
Trung bình 3.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đà Nẵng |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đà Nẵng, Đồng Nai |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Đồng Tâm Long An |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hải Phòng, Sông Lam Nghệ An, Thanh Hóa, Đồng Tháp, Cần Thơ FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hải Phòng, Kiên Giang, Sông Lam Nghệ An, Becamex Bình Dương, Sài Gòn FC, Thanh Hóa, Đồng Tháp, Bình Định, Quảng Ninh, Cần Thơ FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hải Phòng, Sông Lam Nghệ An, Thanh Hóa, Đồng Tháp, An Giang, Quảng Nam, Cần Thơ FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sông Lam Nghệ An, Đồng Tháp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hải Phòng, Kiên Giang, Sông Lam Nghệ An, Becamex Bình Dương, Sài Gòn FC, Đồng Tháp, Bình Định, Quảng Ninh, Quảng Nam, Cần Thơ FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sông Lam Nghệ An, Thanh Hóa, Đồng Tháp, Đồng Nai, An Giang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Đà Nẵng |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Đồng Nai, An Giang |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ninh Bình, Đà Nẵng, Cần Thơ FC |
4 bàn |