Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
1 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
23 |
Trung bình 3.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
The New Saints, Connah's QN |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
The New Saints |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Llanelli |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ton Pentre |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Llanelli, Bangor City FC, Goytre United, Ton Pentre |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Prestatyn Town FC, Bala Town, Taffs Well, Ton Pentre |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bala Town |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Llanelli, Bangor City FC, The New Saints, Goytre United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Prestatyn Town FC, Bala Town, Taffs Well, Ton Pentre |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bangor City FC, Connah's QN |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Taffs Well |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangor City FC |
4 bàn |