Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Kobenhavn | 33 | 22 | 7 | 4 | 62 | 27 | 73 |
2 | Brondby | 33 | 21 | 4 | 8 | 60 | 34 | 67 |
3 | Odense BK | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 28 | 58 |
4 | Viborg | 33 | 15 | 9 | 9 | 62 | 43 | 54 |
5 | Aalborg BK | 33 | 11 | 12 | 10 | 48 | 44 | 45 |
6 | Esbjerg FB | 33 | 12 | 6 | 15 | 43 | 45 | 42 |
7 | Midtjylland | 33 | 10 | 11 | 12 | 42 | 52 | 41 |
8 | Silkeborg IF | 33 | 11 | 6 | 16 | 33 | 50 | 39 |
9 | FC Nordsjaelland | 33 | 9 | 11 | 13 | 49 | 55 | 38 |
10 | Horsens | 33 | 8 | 13 | 12 | 29 | 41 | 37 |
11 | Sonderjyske | 33 | 6 | 8 | 19 | 41 | 72 | 26 |
12 | Aarhus AGF | 33 | 4 | 10 | 19 | 36 | 63 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 198 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 43.94% |
Trận hòa | 52 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 29.8% |
Tổng số bàn thắng | 554 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 310 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 244 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Kobenhavn, Viborg | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Brondby | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Viborg | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Horsens | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Horsens | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Esbjerg FB | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Kobenhavn | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Brondby | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Odense BK, FC Kobenhavn | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sonderjyske | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sonderjyske | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sonderjyske | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp