Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Doxa Katokopias | 10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 17 |
2 | Aris Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 4 | 17 |
3 | Nea Salamis | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 |
4 | Ermis Aradippou | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 20 | -4 | 13 |
5 | Ethnikos Achnas | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 20 | -5 | 13 |
6 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 18 | -1 | 10 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
11/03/2017 22:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 0 - 3 | 0 - 2 | Aris Limassol | |
12/03/2017 21:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 5 - 3 | 0 - 1 | Ethnikos Achnas | |
12/03/2017 22:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 2 - 1 | 1 - 1 | Ermis Aradippou | |
19/03/2017 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 4 - 1 | 2 - 0 | Doxa Katokopias | |
19/03/2017 22:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 0 - 2 | 0 - 1 | Nea Salamis | |
19/03/2017 22:59 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 3 - 1 | 0 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
01/04/2017 20:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 3 - 0 | 2 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
01/04/2017 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 0 - 1 | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | |
03/04/2017 22:59 | xuống hạng | Nea Salamis | 4 - 1 | 2 - 0 | Ermis Aradippou | |
08/04/2017 20:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 3 - 3 | 3 - 3 | Ethnikos Achnas | |
08/04/2017 21:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 2 - 0 | 1 - 0 | Nea Salamis | |
09/04/2017 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 2 - 1 | 0 - 1 | Aris Limassol | |
12/04/2017 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 1 - 1 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
12/04/2017 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 3 - 2 | 1 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
13/04/2017 20:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 0 - 0 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
22/04/2017 20:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 5 | 1 - 3 | Doxa Katokopias | |
22/04/2017 22:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 1 - 1 | 0 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
22/04/2017 22:59 | xuống hạng | Aris Limassol | 1 - 1 | 0 - 1 | Nea Salamis | |
29/04/2017 22:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 0 - 1 | 0 - 1 | Aris Limassol | |
29/04/2017 22:59 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 0 - 1 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
30/04/2017 22:59 | xuống hạng | Nea Salamis | 0 - 1 | 0 - 1 | Ethnikos Achnas | |
06/05/2017 21:30 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 3 - 0 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
06/05/2017 22:59 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 1 - 1 | 1 - 1 | Aris Limassol | |
07/05/2017 21:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 1 - 2 | 1 - 2 | Doxa Katokopias | |
13/05/2017 22:59 | xuống hạng | Aris Limassol | 2 - 0 | 1 - 0 | Ermis Aradippou | |
14/05/2017 22:59 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 0 - 4 | 0 - 1 | Doxa Katokopias | |
14/05/2017 22:59 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 0 | 0 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
21/05/2017 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 3 - 4 | 3 - 3 | Ethnikos Achnas | |
21/05/2017 22:59 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 0 - 3 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
21/05/2017 22:59 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 5 - 1 | 2 - 0 | Aris Limassol | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | APOEL Nicosia | 26 | 19 | 5 | 2 | 62 | 16 | 62 |
2 | AEK Larnaca | 26 | 17 | 7 | 2 | 54 | 19 | 58 |
3 | Apollon Limassol FC | 26 | 17 | 6 | 3 | 56 | 19 | 57 |
4 | AEL Limassol | 26 | 15 | 6 | 5 | 40 | 22 | 51 |
5 | Omonia Nicosia FC | 26 | 15 | 5 | 6 | 56 | 37 | 50 |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 39 | 27 | 39 |
7 | Ermis Aradippou | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 41 | 35 |
8 | Nea Salamis | 26 | 8 | 7 | 11 | 22 | 33 | 31 |
9 | Ethnikos Achnas | 26 | 8 | 6 | 12 | 42 | 46 | 30 |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 26 | 7 | 6 | 13 | 30 | 53 | 27 |
11 | Aris Limassol | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 52 | 24 |
12 | Doxa Katokopias | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 38 | 20 |
13 | AE Zakakiou | 26 | 1 | 8 | 17 | 20 | 63 | 11 |
14 | Anagenisis Dherina | 26 | 0 | 7 | 19 | 18 | 58 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 242 | 132.97% |
Các trận chưa diễn ra | -60 | -32.97% |
Chiến thắng trên sân nhà | 106 | 43.8% |
Trận hòa | 58 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 32.23% |
Tổng số bàn thắng | 696 | Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 381 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 315 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | APOEL Nicosia | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | APOEL Nicosia, Apollon Limassol FC | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Anagenisis Dherina | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Anagenisis Dherina | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Anagenisis Dherina, AE Zakakiou | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | APOEL Nicosia | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | APOEL Nicosia, AEK Larnaca | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Karmiotissa Pano Polemidion | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AE Zakakiou | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Karmiotissa Pano Polemidion | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp