Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
200% |
Các trận chưa diễn ra |
-4 |
-100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
25% |
Trận hòa |
2 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
27 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Arsenal |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arsenal |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Porto, Valencia, Monaco |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
SL Benfica |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Porto, Monaco |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Arsenal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Galatasaray |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Porto, Monaco, Galatasaray |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Arsenal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
SL Benfica |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Arsenal |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
SL Benfica |
5 bàn |