Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/05/2015 21:00 | playoff final | Boreham Wood | 1 - 1 | 0 - 0 | Whitehawk | |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Boreham Wood thắng | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Boreham Wood | 40 | 23 | 6 | 11 | 77 | 41 | 75 |
2 | Bromley | 38 | 22 | 8 | 8 | 75 | 44 | 74 |
3 | Havant and Waterlooville | 40 | 22 | 6 | 12 | 64 | 41 | 72 |
4 | Basingstoke Town | 40 | 21 | 7 | 12 | 66 | 44 | 70 |
5 | Whitehawk | 40 | 21 | 7 | 12 | 60 | 46 | 70 |
6 | Concord Rangers | 39 | 18 | 11 | 10 | 59 | 44 | 65 |
7 | Gosport Borough | 39 | 18 | 10 | 11 | 61 | 39 | 64 |
8 | Ebbsfleet United | 39 | 17 | 9 | 13 | 57 | 40 | 60 |
9 | Hemel Hempstead Town | 39 | 16 | 12 | 11 | 65 | 59 | 60 |
10 | Chelmsford City | 40 | 18 | 5 | 17 | 63 | 67 | 59 |
11 | Wealdstone | 40 | 14 | 12 | 14 | 55 | 56 | 54 |
12 | Bath City | 40 | 15 | 8 | 17 | 59 | 57 | 53 |
13 | Eastbourne Borough | 39 | 14 | 11 | 14 | 51 | 54 | 53 |
14 | St Albans City | 39 | 14 | 7 | 18 | 51 | 55 | 49 |
15 | Sutton United | 39 | 12 | 11 | 16 | 47 | 54 | 47 |
16 | Bishop's Stortford | 39 | 12 | 10 | 17 | 56 | 67 | 46 |
17 | Weston Super Mare | 39 | 13 | 6 | 20 | 55 | 82 | 45 |
18 | Maidenhead United | 39 | 10 | 13 | 16 | 53 | 66 | 43 |
19 | Hayesyeading | 38 | 10 | 9 | 19 | 38 | 55 | 39 |
20 | Farnborough Town | 38 | 8 | 5 | 25 | 42 | 98 | 29 |
21 | Staines Town | 39 | 7 | 3 | 29 | 38 | 81 | 24 |
22 | Oxford City | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 |
23 | Hayes&Yeading | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
24 | Margate | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
25 | Dartford | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Maidstone United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Truro City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 415 | 138.33% |
Các trận chưa diễn ra | -115 | -38.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 169 | 40.72% |
Trận hòa | 89 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 158 | 38.07% |
Tổng số bàn thắng | 1204 | Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 609 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 595 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Boreham Wood | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Concord Rangers | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bromley | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dartford, Maidstone United, Truro City | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Oxford City, Dartford, Maidstone United, Margate, Truro City | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dartford, Maidstone United, Truro City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Oxford City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hayes&Yeading, Oxford City, Margate | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Oxford City, Dartford, Maidstone United, Truro City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Farnborough Town | 98 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Weston Super Mare | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Farnborough Town | 55 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp