Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
16.33% |
Các trận chưa diễn ra |
251 |
83.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
55 |
112.24% |
Trận hòa |
19 |
39% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
83.67% |
Tổng số bàn thắng |
334 |
Trung bình 6.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
182 |
Trung bình 3.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
152 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Oxford United |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Oxford United |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Millwall |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Burton Albion FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Peterborough United, Bury, Charlton Athletic, Cambridge United, Burton Albion FC, Dagenham and Redbridge |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bolton Wanderers, Bristol Rovers, Burton Albion FC, Port Vale, AFC Wimbledon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Burton Albion FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bolton Wanderers, Portsmouth, Bristol Rovers, York City, Burton Albion FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Burton Albion FC, Port Vale, Crewe Alexandra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yeovil Town, Luton Town, Oxford United |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Luton Town |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yeovil Town |
9 bàn |