Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
123 |
41% |
Các trận chưa diễn ra |
177 |
59% |
Chiến thắng trên sân nhà |
58 |
47.15% |
Trận hòa |
25 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
32.52% |
Tổng số bàn thắng |
374 |
Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
205 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
169 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Portsmouth, Newport County, Accrington Stanley |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Portsmouth, Walsall |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Leicester City U21 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Aston Villa U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Newcastle U21, Chelsea U21, Wolves U21, Tottenham Hotspur U21, Arsenal U21, Manchester United U21, Fulham U21, Everton U21, Liverpool U21, Aston Villa U21, Norwich City U21, Manchester City U21, Southampton U21, West Ham United U21, Leicester City U21, Brighton Hove Al |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sunderland, Coventry, Crawley Town, Swindon, Tranmere Rovers, Walsall, Forest Green Rovers, Southend United, Cheltenham Town, Gillingham, Rotherham United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Salford City, Brighton Hove Albion U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Newcastle U21, Chelsea U21, Wolves U21, Tottenham Hotspur U21, Arsenal U21, Manchester United U21, Fulham U21, Liverpool U21, Aston Villa U21, Norwich City U21, Manchester City U21, Southampton U21, West Ham United U21, Leicester City U21, Brighton Hove Albion U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Peterborough United, Tranmere Rovers, Walsall, Plymouth Argyle, Salford City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Newport County, Cheltenham Town, West Ham United U21 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cheltenham Town |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
West Ham United U21 |
11 bàn |