Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức | 10 | 10 | 0 | 0 | 34 | 7 | 27 | 30 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 |
3 | Bỉ | 10 | 4 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 15 |
4 | Áo | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 12 |
5 | Azerbaijan | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 26 | -16 | 7 |
6 | Kazakhstan | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nga | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 23 |
2 | CH Ireland | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 21 |
3 | Armenia | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 10 | 12 | 17 |
4 | Slovakia | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 15 |
5 | FYR Macedonia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 |
6 | Andorra | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 25 | -24 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy | 10 | 8 | 2 | 0 | 20 | 2 | 18 | 26 |
2 | Estonia | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 16 |
3 | Serbia | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 7 | 4 | 14 |
5 | Bắc Ireland | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 |
6 | Đảo Faroe | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 26 | -20 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 4 | 11 | 21 |
2 | Bosnia&Herzegovina | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 |
3 | Romania | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 |
4 | Belarus | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 |
5 | Albania | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 9 |
6 | Luxembourg | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 21 | -18 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hà Lan | 10 | 9 | 0 | 1 | 37 | 8 | 29 | 27 |
2 | Thụy Điển | 10 | 8 | 0 | 2 | 31 | 11 | 20 | 24 |
3 | Hungary | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 19 |
4 | Phần Lan | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 16 | 0 | 10 |
5 | Moldova | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 16 | -4 | 9 |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 53 | -53 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hy Lạp | 10 | 7 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 24 |
2 | Croatia | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 22 |
3 | Israel | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 |
4 | Latvia | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 12 | -3 | 11 |
5 | Georgia | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 9 | -2 | 10 |
6 | Malta | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 21 | -17 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 |
2 | Montenegro | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 |
3 | Thụy Sỹ | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 11 |
4 | Xứ Wales | 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 9 |
5 | Bulgaria | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 13 | -10 | 5 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đan Mạch | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 19 |
2 | Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 16 |
3 | Na Uy | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 |
4 | Iceland | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 4 |
5 | Đảo Síp | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 2 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha | 8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 6 | 20 | 24 |
2 | CH Czech | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 |
3 | Scotland | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 |
4 | Lithuania | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 5 |
5 | Liechtenstein | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 17 | -14 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 279 | 69.75% |
Các trận chưa diễn ra | 121 | 30.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 128 | 45.88% |
Trận hòa | 54 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 97 | 34.77% |
Tổng số bàn thắng | 744 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 427 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 317 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Đức | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Đức | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Đức | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | San Marino | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Andorra, San Marino, Bulgaria | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | San Marino, Ukraine, Ba Lan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ba Lan | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Italy | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ukraine, Ba Lan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Marino | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | San Marino | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Marino | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp