Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
251 |
62.75% |
Các trận chưa diễn ra |
149 |
37.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
131 |
52.19% |
Trận hòa |
36 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
87 |
34.66% |
Tổng số bàn thắng |
810 |
Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
464 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
346 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bỉ |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bỉ |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nga |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Belarus, San Marino, Latvia, Liechtenstein |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estonia, San Marino, Malta, Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thổ Nhĩ Kỳ, Bỉ |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bỉ |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Marino |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Marino |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Marino |
33 bàn |