Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | Xứ Wales | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bỉ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Đan Mạch | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
3 | Phần Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 |
4 | Nga | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Ukraine | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Macedonia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 |
2 | Croatia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Séc | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
2 | Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 |
3 | Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 |
4 | Hungary | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 314 | 78.5% |
Các trận chưa diễn ra | 86 | 21.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 151 | 48.09% |
Trận hòa | 58 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 105 | 33.44% |
Tổng số bàn thắng | 962 | Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 540 | Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 422 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bỉ | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Italy | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bỉ | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | San Marino | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Andorra, Belarus, San Marino, Latvia, Liechtenstein | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Estonia, San Marino, Malta, Gibraltar | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | CH Ireland | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thổ Nhĩ Kỳ, CH Ireland, Tây Ban Nha | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bỉ | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Marino | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | San Marino | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Marino | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp