Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
314 |
78.5% |
Các trận chưa diễn ra |
86 |
21.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
151 |
48.09% |
Trận hòa |
58 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
105 |
33.44% |
Tổng số bàn thắng |
962 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
540 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
422 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bỉ |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Italy |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bỉ |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Andorra, Belarus, San Marino, Latvia, Liechtenstein |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estonia, San Marino, Malta, Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CH Ireland |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thổ Nhĩ Kỳ, CH Ireland, Tây Ban Nha |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bỉ |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Marino |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Marino |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Marino |
33 bàn |