Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/07/2013 22:45 | sơ loại 1 lượt đi | Metalurg Skopje | 0 - 1 | 0 - 0 | Qarabag | |
02/07/2013 22:45 | sơ loại 1 lượt đi | Sliema Wanderers FC | 1 - 1 | 0 - 1 | FK Khazar Lenkoran | |
02/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt đi | Trans Narva | 0 - 3 | 0 - 1 | Gefle IF | |
03/07/2013 01:00 | sơ loại 1 lượt đi | Bala Town | 1 - 0 | 1 - 0 | Levadia Tallinn | |
04/07/2013 01:45 | sơ loại 1 lượt đi | IF Fuglafjordur | 0 - 2 | 0 - 0 | Linfield FC | |
04/07/2013 21:00 | sơ loại 1 lượt đi | FK Astana | 0 - 1 | 0 - 1 | Botev Plovdiv | |
04/07/2013 21:00 | sơ loại 1 lượt đi | Chikhura Sachkhere | 0 - 0 | 0 - 0 | Vaduz | |
04/07/2013 22:00 | sơ loại 1 lượt đi | Milsami | 1 - 0 | 1 - 0 | F91 Dudelange | |
04/07/2013 22:00 | sơ loại 1 lượt đi | Gandzasar Kapan | 1 - 2 | 0 - 0 | FK Aktobe Lento | |
04/07/2013 22:30 | sơ loại 1 lượt đi | Celik Niksic | 1 - 4 | 1 - 2 | Budapest Honved | |
04/07/2013 22:30 | sơ loại 1 lượt đi | UE Santa Coloma | 1 - 3 | 1 - 0 | Zrinjski Mostar | |
04/07/2013 22:45 | sơ loại 1 lượt đi | FK Teteks Tetovo | 1 - 1 | 0 - 0 | Pyunik | |
04/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt đi | Hibernians FC | 1 - 4 | 0 - 2 | Vojvodina | |
04/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt đi | FK Inter Baku | 1 - 1 | 1 - 0 | IFK Mariehamn | |
04/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt đi | Jeunesse Esch | 2 - 0 | 1 - 0 | TPS Turku | |
04/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt đi | Kruoja Pakruojis | 0 - 3 | 0 - 0 | Dinamo Minsk | |
04/07/2013 23:30 | sơ loại 1 lượt đi | Flora Tallinn | 1 - 1 | 1 - 0 | KS Perparimi Kukesi | |
04/07/2013 23:45 | sơ loại 1 lượt đi | Suduva | 2 - 2 | 1 - 2 | Horizont Turnovo | |
05/07/2013 00:00 | sơ loại 1 lượt đi | KF Laci | 0 - 1 | 0 - 0 | FC Differdange 03 | |
05/07/2013 00:00 | sơ loại 1 lượt đi | Torpedo Kutaisi | 0 - 3 | 0 - 0 | MSK Zilina | |
05/07/2013 00:00 | sơ loại 1 lượt đi | Tromso IL | 1 - 2 | 1 - 0 | NK Publikum Celje | |
05/07/2013 00:00 | sơ loại 1 lượt đi | FC Tiraspol | 0 - 1 | 0 - 0 | Skonto FC | |
05/07/2013 01:00 | sơ loại 1 lượt đi | Teuta Durres | 3 - 1 | 1 - 1 | FC Dacia Chisinau | |
05/07/2013 01:00 | sơ loại 1 lượt đi | Levski Sofia | 0 - 0 | 0 - 0 | Irtysh Pavlodar | |
05/07/2013 01:00 | sơ loại 1 lượt đi | Airbus | 1 - 1 | 0 - 0 | FK Ventspils | |
05/07/2013 01:00 | sơ loại 1 lượt đi | Vikingur Gotu | 1 - 1 | 0 - 1 | Inter Turku | |
05/07/2013 01:00 | sơ loại 1 lượt đi | Prestatyn Town FC | 1 - 2 | 1 - 1 | Liepajas Metalurgs | |
05/07/2013 01:10 | sơ loại 1 lượt đi | FK Zalgiris Vilnius | 2 - 2 | 1 - 0 | St Patrick's | |
05/07/2013 01:30 | sơ loại 1 lượt đi | FK Sarajevo | 1 - 0 | 1 - 0 | SP Libertas | |
05/07/2013 01:30 | sơ loại 1 lượt đi | Rudar Pljevlja | 1 - 0 | 1 - 0 | MIKA Ashtarak | |
05/07/2013 01:30 | sơ loại 1 lượt đi | Fehervar Videoton | 2 - 1 | 2 - 1 | Ofk Titograd Podgorica | |
05/07/2013 01:45 | sơ loại 1 lượt đi | Domzale | 0 - 1 | 0 - 0 | Astra Ploiesti | |
05/07/2013 01:45 | sơ loại 1 lượt đi | Drogheda United | 0 - 0 | 0 - 0 | Malmo FF | |
05/07/2013 01:45 | sơ loại 1 lượt đi | Crusaders FC | 1 - 2 | 1 - 1 | Rosenborg | |
05/07/2013 02:00 | sơ loại 1 lượt đi | SP La Fiorita | 0 - 3 | 0 - 1 | Valletta FC | |
05/07/2013 02:15 | sơ loại 1 lượt đi | KR Reykjavik | 0 - 0 | 0 - 0 | Glentoran | |
05/07/2013 02:15 | sơ loại 1 lượt đi | Breidablik | 4 - 0 | 3 - 0 | Santa Coloma | |
05/07/2013 02:30 | sơ loại 1 lượt đi | IBV Vestmannaeyjar | 1 - 1 | 1 - 0 | HB Torshavn |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 479 | 21.01% |
Các trận chưa diễn ra | 1801 | 78.99% |
Chiến thắng trên sân nhà | 200 | 41.75% |
Trận hòa | 122 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 157 | 32.78% |
Tổng số bàn thắng | 1189 | Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 650 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 539 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sevilla | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sevilla | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sevilla | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Motherwell FC, Hibernian FC, Aalborg BK, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Molde, Drogheda United, Vikingur Reykjavik, F91 Dudelange, Metalurg Skopje, SP La Fiorita, Santa Coloma, Levski Sofia, Hapoel Ramat Gan FC, Domzale, FK Astana, Glentoran FC, IF Fuglafjordur, Kruoja Pakruo | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sporting Braga, Ajax Amsterdam, Motherwell FC, Hibernian FC, Nordsjaelland, Aalborg BK, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Legia Warszawa, Bursaspor, IFK Mariehamn, Inter Turku, Molde, Derry City, Drogheda United, Vikingur Reykjavik, Hafnarfjordur FH, IFK Goteborg, F91 Dudelange, | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pacos Ferreira, Feyenoord Rotterdam, Napoli, Nice, Motherwell FC, Hibernian FC, Club Brugge, Aalborg BK, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Sparta Praha, Partizan Belgrade, TPS Turku, Molde, Drogheda United, Vikingur Reykjavik, IL Hodd, F91 Dudelange, Nomme JK Kalju, Metalurg Skop | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vikingur Reykjavik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nice, Aalborg BK, Malmo FF, Partizan Belgrade, Crvena Zvezda, Besiktas JK, Drogheda United, Basel, Vikingur Reykjavik, Breidablik, IFK Goteborg, IL Hodd, F91 Dudelange, FK Sarajevo, Santa Coloma, Skenderbeu Korca, FK Ventspils, FC Metalurg Donetsk, Levski Sofia, Anorthosis | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga, St. Johnstone, Sturm Graz, Vikingur Reykjavik, Grasshoppers, Linfield FC, Flora Tallinn, PAE Atromitos, Vaduz, Hapoel Ramat Gan FC, Airbus, Glentoran FC, FC Tiraspol | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Standard Liege | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Standard Liege | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | St. Gallen | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp