Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
143.75% |
Các trận chưa diễn ra |
-7 |
-43.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
47.83% |
Trận hòa |
4 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
34.78% |
Tổng số bàn thắng |
87 |
Trung bình 3.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tây Ban Nha |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nigeria, Uruguay |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
New Zealand, Cameroon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chile, New Zealand, Cameroon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brazil, Nga, Bồ Đào Nha, Australia, New Zealand, Cameroon, Tahiti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nga, Uruguay, New Zealand |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brazil, Nga, Bồ Đào Nha, Australia, Chile, Cameroon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tahiti |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tahiti |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tahiti |
18 bàn |