Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
52% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
48.08% |
Trận hòa |
16 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
57.69% |
Tổng số bàn thắng |
204 |
Trung bình 3.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
107 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức U20 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đức U20 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha U20 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Qatar U20, North Korea U20 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Qatar U20, Fiji U20, Myanmar U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hàn Quốc U20, North Korea U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pháp U20, Anh U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pháp U20, Bồ Đào Nha U20, Anh U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pháp U20, Anh U20, Ukraine U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Honduras U20 |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Honduras U20 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Senegal U20 |
10 bàn |