Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ukraine U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 7 |
2 | Mỹ U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | New Zealand U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Myanmar U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ghana U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Austria U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Argentina U20 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 |
4 | Panama U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Colombia U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | Senegal U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
4 | Qatar U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Serbia U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 |
2 | Uruguay U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Mali U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Mexico U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Brazil U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | Nigeria U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
3 | Hungary U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 3 |
4 | Bắc Triều Tiên U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 9 |
2 | Uzbekistan U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
3 | Honduras U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 11 | -6 | 3 |
4 | Fiji U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 11 | -7 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 52 | 52% |
Các trận chưa diễn ra | 48 | 48% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 48.08% |
Trận hòa | 16 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 57.69% |
Tổng số bàn thắng | 204 | Trung bình 3.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 97 | Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 107 | Trung bình 2.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Đức U20 | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Đức U20 | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bồ Đào Nha U20 | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Qatar U20, North Korea U20 | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Qatar U20, Fiji U20, Myanmar U20 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hàn Quốc U20, North Korea U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pháp U20, Anh U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pháp U20, Bồ Đào Nha U20, Anh U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pháp U20, Anh U20, Ukraine U20 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Honduras U20 | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Honduras U20 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Senegal U20 | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp