Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
234 |
78% |
Các trận chưa diễn ra |
66 |
22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
119 |
50.85% |
Trận hòa |
31 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
85 |
36.32% |
Tổng số bàn thắng |
757 |
Trung bình 3.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
439 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
318 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Legia Warszawa Youth |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lech Poznan Youth |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zaglebie Lubin Youth |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lks Lomza Youth |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lks Lomza Youth, Stilon Gorzow Wielkopolski Youth |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Olimpia Elblag Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lechia Gdansk Youth |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth, Lechia Gdansk Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lechia Gdansk Youth |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mks Kluczbork Youth |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stilon Gorzow Wielkopolski Youth |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mks Kluczbork Youth |
28 bàn |