Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
54 |
18% |
Các trận chưa diễn ra |
246 |
82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
42.59% |
Trận hòa |
11 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
42.59% |
Tổng số bàn thắng |
173 |
Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
93 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
80 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cracovia Krakow Youth |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arka Gdynia Youth |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Korona Kielce Youth |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Elana Torun Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth, Wisla Krakow Youth, Gks Belchatow Youth, Elana Torun Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Elana Torun Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lech Poznan Youth |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gks Belchatow Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lech Poznan Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ruch Chorzow Youth, Gornik Zabrze Youth |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Elana Torun Youth |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ruch Chorzow Youth |
15 bàn |