Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
292 |
97.33% |
Các trận chưa diễn ra |
8 |
2.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
189 |
64.73% |
Trận hòa |
66 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
12.67% |
Tổng số bàn thắng |
789 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
556 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
233 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Heredia Jaguares |
94 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Heredia Jaguares |
70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Comunicaciones |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Juventud Escuintleca |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Juventud Escuintleca |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportivo Petapa |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Club Comunicaciones |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSD Municipal |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Juventud Escuintleca |
81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CSD Municipal |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Juventud Escuintleca |
60 bàn |