Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
285 |
95% |
Các trận chưa diễn ra |
15 |
5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
162 |
56.84% |
Trận hòa |
74 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
17.19% |
Tổng số bàn thắng |
687 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
460 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
227 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Club Comunicaciones |
99 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones, CSD Municipal |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Comunicaciones |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportivo Mictlan |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Mictlan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportivo Mictlan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Mictlan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Mictlan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Mictlan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Halcones |
77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Coatepeque |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Halcones |
58 bàn |