Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
31.25% |
Trận hòa |
7 |
44% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Saudi Arabia |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Oman, Qatar |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bahrain, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kuwait, Bahrain, Qatar, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iraq, Saudi Arabia, Bahrain, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Yemen |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bahrain, Qatar, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Saudi Arabia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kuwait |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kuwait, Saudi Arabia |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
United Arab Emirates, Bahrain, Qatar |
3 bàn |