Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
13.33% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
14 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 0.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 0.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Iraq |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kuwait |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Oman, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kuwait, Oman, Bahrain, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
United Arab Emirates, Oman, Saudi Arabia, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
United Arab Emirates, Oman, Bahrain |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates, Kuwait, Oman, Bahrain |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
United Arab Emirates, Oman, Saudi Arabia, Bahrain |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Qatar, Yemen |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yemen |
3 bàn |