Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/05/2010 01:00 | uefa cup qualific.po | Roda JC Kerkrade | 1 - 1 | 1 - 0 | Heracles Almelo | |
07/05/2010 01:00 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 3 - 1 | 2 - 1 | Groningen | |
09/05/2010 19:30 | uefa cup qualific.po | Heracles Almelo | 1 - 2 | 0 - 0 | Roda JC Kerkrade | |
09/05/2010 19:30 | uefa cup qualific.po | Groningen | 0 - 2 | 0 - 1 | Utrecht | |
13/05/2010 19:30 | uefa cup qualific.po | Roda JC Kerkrade | 0 - 2 | 0 - 2 | Utrecht | |
16/05/2010 19:30 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 4 - 1 | 1 - 1 | Roda JC Kerkrade | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Twente Enschede | 34 | 27 | 5 | 2 | 63 | 23 | 86 |
2 | Ajax Amsterdam | 34 | 27 | 4 | 3 | 106 | 20 | 85 |
3 | PSV Eindhoven | 34 | 23 | 9 | 2 | 72 | 29 | 78 |
4 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 17 | 12 | 5 | 54 | 31 | 63 |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 5 | 10 | 64 | 34 | 62 |
6 | Heracles Almelo | 34 | 17 | 5 | 12 | 54 | 49 | 56 |
7 | FC Utrecht | 34 | 14 | 11 | 9 | 39 | 33 | 53 |
8 | FC Groningen | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 47 | 49 |
9 | Roda JC Kerkrade | 34 | 14 | 5 | 15 | 56 | 60 | 47 |
10 | NAC Breda | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 49 | 46 |
11 | SC Heerenveen | 34 | 11 | 4 | 19 | 44 | 64 | 37 |
12 | VVV Venlo | 34 | 8 | 11 | 15 | 43 | 57 | 35 |
13 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 8 | 9 | 17 | 35 | 59 | 33 |
14 | Vitesse Arnhem | 34 | 8 | 8 | 18 | 38 | 62 | 32 |
15 | ADO Den Haag | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 59 | 30 |
16 | Sparta Rotterdam | 34 | 6 | 8 | 20 | 30 | 66 | 26 |
17 | Willem II | 34 | 7 | 2 | 25 | 36 | 70 | 23 |
18 | RKC Waalwijk | 34 | 5 | 0 | 29 | 30 | 80 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 155 | 49.68% |
Trận hòa | 63 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 94 | 30.13% |
Tổng số bàn thắng | 910 | Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 537 | Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 373 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ajax Amsterdam | 106 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | RKC Waalwijk, Sparta Rotterdam | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | RKC Waalwijk, Sparta Rotterdam | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | RKC Waalwijk, Sparta Rotterdam | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ajax Amsterdam | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Twente Enschede | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | RKC Waalwijk | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Roda JC Kerkrade | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | RKC Waalwijk | 50 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp