Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/05/2018 23:30 | uefa cup qualific.po | ADO Den Haag | 2 - 5 | 0 - 4 | Vitesse Arnhem | |
10/05/2018 01:45 | uefa cup qualific.po | SC Heerenveen | 4 - 3 | 2 - 0 | Utrecht | |
12/05/2018 23:30 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 2 - 1 | 1 - 0 | ADO Den Haag | |
13/05/2018 01:45 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 2 - 1 | 1 - 0 | SC Heerenveen | |
16/05/2018 01:45 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 3 - 2 | 1 - 0 | Utrecht | |
20/05/2018 01:45 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 1 - 2 | 0 - 2 | Vitesse Arnhem | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 26 | 5 | 3 | 87 | 39 | 83 |
2 | Ajax Amsterdam | 34 | 25 | 4 | 5 | 89 | 33 | 79 |
3 | AZ Alkmaar | 34 | 22 | 5 | 7 | 72 | 38 | 71 |
4 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 20 | 6 | 8 | 76 | 39 | 66 |
5 | Utrecht | 34 | 14 | 12 | 8 | 58 | 53 | 54 |
6 | Vitesse Arnhem | 34 | 13 | 10 | 11 | 63 | 47 | 49 |
7 | ADO Den Haag | 34 | 13 | 8 | 13 | 45 | 53 | 47 |
8 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | 46 |
9 | Zwolle | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 54 | 44 |
10 | Heracles Almelo | 34 | 11 | 9 | 14 | 50 | 64 | 42 |
11 | SBV Excelsior | 34 | 11 | 7 | 16 | 41 | 56 | 40 |
12 | Groningen | 34 | 8 | 14 | 12 | 50 | 50 | 38 |
13 | Willem II | 34 | 10 | 7 | 17 | 50 | 63 | 37 |
14 | NAC Breda | 34 | 9 | 7 | 18 | 41 | 57 | 34 |
15 | VVV Venlo | 34 | 7 | 13 | 14 | 35 | 54 | 34 |
16 | Roda JC Kerkrade | 34 | 8 | 6 | 20 | 42 | 69 | 30 |
17 | Sparta Rotterdam | 34 | 7 | 6 | 21 | 34 | 75 | 27 |
18 | Twente Enschede | 34 | 5 | 9 | 20 | 37 | 63 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 141 | 45.19% |
Trận hòa | 73 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 98 | 31.41% |
Tổng số bàn thắng | 988 | Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 541 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 447 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ajax Amsterdam | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sparta Rotterdam | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | SBV Excelsior | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Twente Enschede | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ajax Amsterdam | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | PSV Eindhoven | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AZ Alkmaar | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sparta Rotterdam | 75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sparta Rotterdam | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Utrecht, Heracles Almelo, Sparta Rotterdam | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp