Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/06/2023 23:45 | uefa ecl qualific.po | SC Heerenveen | 1 - 2 | 1 - 1 | Twente Enschede | |
02/06/2023 02:00 | uefa ecl qualific.po | Utrecht | 1 - 2 | 0 - 2 | Sparta Rotterdam | |
04/06/2023 19:30 | uefa ecl qualific.po | Twente Enschede | 4 - 0 | 3 - 0 | SC Heerenveen | |
04/06/2023 22:59 | uefa ecl qualific.po | Sparta Rotterdam | 0 - 1 | 0 - 0 | Utrecht | |
90 minutes[0-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[0-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
09/06/2023 01:00 | uefa ecl qualific.po | Sparta Rotterdam | 1 - 1 | 0 - 0 | Twente Enschede | |
11/06/2023 19:30 | uefa ecl qualific.po | Twente Enschede | 1 - 0 | 0 - 0 | Sparta Rotterdam | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 25 | 7 | 2 | 81 | 30 | 82 |
2 | PSV Eindhoven | 34 | 23 | 6 | 5 | 89 | 40 | 75 |
3 | Ajax Amsterdam | 34 | 20 | 9 | 5 | 86 | 38 | 69 |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 35 | 67 |
5 | Twente Enschede | 34 | 18 | 10 | 6 | 66 | 27 | 64 |
6 | Sparta Rotterdam | 34 | 17 | 8 | 9 | 60 | 37 | 59 |
7 | Utrecht | 34 | 15 | 9 | 10 | 55 | 50 | 54 |
8 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 10 | 12 | 44 | 50 | 46 |
9 | RKC Waalwijk | 34 | 11 | 8 | 15 | 50 | 64 | 41 |
10 | Vitesse Arnhem | 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 50 | 40 |
11 | Go Ahead Eagles | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 56 | 40 |
12 | NEC Nijmegen | 34 | 8 | 15 | 11 | 42 | 45 | 39 |
13 | Fortuna Sittard | 34 | 10 | 6 | 18 | 39 | 62 | 36 |
14 | Volendam | 34 | 10 | 6 | 18 | 42 | 71 | 36 |
15 | SBV Excelsior | 34 | 9 | 5 | 20 | 32 | 71 | 32 |
16 | Emmen | 34 | 6 | 10 | 18 | 33 | 65 | 28 |
17 | Cambuur Leeuwarden | 34 | 5 | 4 | 25 | 26 | 69 | 19 |
18 | Groningen | 34 | 4 | 6 | 24 | 31 | 75 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 139 | 44.55% |
Trận hòa | 74 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 99 | 31.73% |
Tổng số bàn thắng | 949 | Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 537 | Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 412 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PSV Eindhoven | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | PSV Eindhoven | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Feyenoord Rotterdam | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cambuur Leeuwarden | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cambuur Leeuwarden | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SBV Excelsior | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Twente Enschede | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Feyenoord Rotterdam | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AZ Alkmaar | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Groningen | 75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Groningen | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | SBV Excelsior | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp