Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Almagro | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 16 | 41 |
2 | Aldosivi | 24 | 11 | 8 | 5 | 30 | 22 | 41 |
3 | San Martin Tucuman | 24 | 9 | 12 | 3 | 29 | 21 | 39 |
4 | CA Brown Adrogue | 24 | 10 | 7 | 7 | 27 | 20 | 37 |
5 | Sarmiento Junin | 24 | 10 | 7 | 7 | 31 | 27 | 37 |
6 | Instituto | 24 | 10 | 7 | 7 | 22 | 19 | 37 |
7 | Atletico Rafaela | 24 | 9 | 9 | 6 | 34 | 22 | 36 |
8 | Villa Dalmine | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 17 | 36 |
9 | Agropecuario De Carlos Casares | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 28 | 35 |
10 | Gimnasia Jujuy | 24 | 7 | 13 | 4 | 18 | 11 | 34 |
11 | Deportivo Moron | 24 | 7 | 12 | 5 | 22 | 23 | 33 |
12 | Quilmes | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 32 |
13 | Atletico Mitre De Salta | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 22 | 32 |
14 | Independiente Rivadavia | 24 | 7 | 10 | 7 | 20 | 19 | 31 |
15 | Csyd Juventud Unida Gualeguaychu | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 29 | 30 |
16 | Guillermo Brown | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 27 | 28 |
17 | Los Andes | 24 | 5 | 12 | 7 | 17 | 22 | 27 |
18 | Ferrol Carril Oeste | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 31 | 26 |
19 | Deportivo Riestra | 24 | 9 | 8 | 7 | 29 | 24 | 25 (-10) |
20 | Estudiantes De San Luis | 24 | 5 | 10 | 9 | 13 | 19 | 25 |
21 | Boca Unidos | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 31 | 25 |
22 | All Boys | 24 | 6 | 7 | 11 | 24 | 33 | 25 |
23 | Nueva Chicago | 24 | 5 | 10 | 9 | 20 | 31 | 25 |
24 | Flandria | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 36 | 24 |
25 | Santa Marina Tandil | 24 | 5 | 9 | 10 | 20 | 30 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 311 | 81.84% |
Các trận chưa diễn ra | 69 | 18.16% |
Chiến thắng trên sân nhà | 131 | 42.12% |
Trận hòa | 110 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 22.51% |
Tổng số bàn thắng | 633 | Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 372 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 261 | Trung bình 0.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | San Martin Tucuman | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | San Martin Tucuman | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sarmiento Junin | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Estudiantes De San Luis | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Independiente Rivadavia, Gimnasia Jujuy, Los Andes, Estudiantes De San Luis | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Csyd Juventud Unida Gualeguaychu | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gimnasia Jujuy | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Instituto, Villa Dalmine, Estudiantes De San Luis | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gimnasia Jujuy | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Flandria | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nueva Chicago | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sarmiento Junin | 23 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp