Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Hadd | 16 | 14 | 0 | 2 | 47 | 10 | 42 |
2 | Bahrain Sc | 16 | 13 | 1 | 2 | 54 | 16 | 40 |
3 | Sitra | 16 | 13 | 1 | 2 | 42 | 17 | 40 |
4 | Al Ittihad Bhr | 16 | 9 | 2 | 5 | 42 | 24 | 29 |
5 | Al Budaiya | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 39 | 23 |
6 | Isa Town | 16 | 3 | 3 | 10 | 23 | 33 | 12 |
7 | Qalali | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 50 | 11 |
8 | Al Ittifaq | 16 | 2 | 3 | 11 | 16 | 44 | 9 |
9 | Al Tadhmon | 16 | 0 | 2 | 14 | 8 | 51 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 34 | 47.22% |
Trận hòa | 8 | 11% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 41.67% |
Tổng số bàn thắng | 284 | Trung bình 3.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 146 | Trung bình 2.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 138 | Trung bình 1.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bahrain Sc | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ittihad Bhr | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bahrain Sc | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Hadd | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Hadd | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Hadd | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Tadhmon | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Ittifaq | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp