Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/05/2014 23:45 | chung kết playoffs | Sparta Rotterdam | 2 - 2 | 0 - 1 | FC Dordrecht 90 | |
16/05/2014 00:45 | chung kết playoffs | SBV Excelsior | 2 - 0 | 2 - 0 | RKC Waalwijk | |
18/05/2014 17:30 | chung kết playoffs | RKC Waalwijk | 2 - 2 | 2 - 2 | SBV Excelsior | |
18/05/2014 19:30 | chung kết playoffs | FC Dordrecht 90 | 3 - 1 | 2 - 0 | Sparta Rotterdam | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Willem II | 38 | 24 | 7 | 7 | 78 | 38 | 79 |
2 | FC Dordrecht 90 | 38 | 21 | 10 | 7 | 83 | 50 | 73 |
3 | SBV Excelsior | 38 | 18 | 12 | 8 | 70 | 39 | 66 |
4 | FC Den Bosch | 38 | 18 | 8 | 12 | 61 | 60 | 62 |
5 | VVV Venlo | 38 | 18 | 7 | 13 | 58 | 52 | 61 |
6 | FC Eindhoven | 38 | 18 | 6 | 14 | 69 | 60 | 60 |
7 | De Graafschap | 38 | 16 | 10 | 12 | 67 | 48 | 58 |
8 | Fortuna Sittard | 38 | 15 | 11 | 12 | 59 | 45 | 56 |
9 | Volendam | 38 | 16 | 8 | 14 | 67 | 71 | 56 |
10 | Jong PSV Eindhoven | 38 | 15 | 9 | 14 | 62 | 57 | 54 |
11 | MVV Maastricht | 38 | 15 | 8 | 15 | 46 | 46 | 53 |
12 | Emmen | 38 | 14 | 9 | 15 | 64 | 68 | 51 |
13 | Helmond Sport | 38 | 13 | 12 | 13 | 62 | 67 | 51 |
14 | Jong Ajax Amsterdam | 38 | 15 | 5 | 18 | 57 | 72 | 50 |
15 | Telstar | 38 | 13 | 6 | 19 | 50 | 79 | 45 |
16 | Sparta Rotterdam | 38 | 12 | 8 | 18 | 58 | 51 | 44 |
17 | FC Twente Enschede Am. | 38 | 12 | 7 | 19 | 47 | 61 | 43 |
18 | Almere City FC | 38 | 11 | 8 | 19 | 49 | 65 | 41 |
19 | FC Oss | 38 | 9 | 4 | 25 | 49 | 78 | 31 |
20 | Achilles 29 | 38 | 6 | 7 | 25 | 40 | 89 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 396 | 129.41% |
Các trận chưa diễn ra | -90 | -29.41% |
Chiến thắng trên sân nhà | 183 | 46.21% |
Trận hòa | 85 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 128 | 32.32% |
Tổng số bàn thắng | 1245 | Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 694 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 551 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Dordrecht 90 | 93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Dordrecht 90 | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FC Dordrecht 90 | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | N.E.C. Nijmegen | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | N.E.C. Nijmegen | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | N.E.C. Nijmegen | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | N.E.C. Nijmegen | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | RKC Waalwijk, N.E.C. Nijmegen | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | N.E.C. Nijmegen | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Achilles 29 | 89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Achilles 29 | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Oss | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp