Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Zalaegerszegi TE | 38 | 25 | 7 | 6 | 77 | 41 | 82 |
2 | Kaposvar | 38 | 21 | 11 | 6 | 62 | 41 | 74 |
3 | Gyirmot Se | 38 | 20 | 5 | 13 | 75 | 50 | 65 |
4 | Vasas | 38 | 18 | 11 | 9 | 73 | 64 | 65 |
5 | Budaorsi Sc | 38 | 20 | 4 | 14 | 65 | 46 | 64 |
6 | Bekescsaba | 38 | 17 | 9 | 12 | 56 | 49 | 60 |
7 | Soroksar | 38 | 18 | 5 | 15 | 68 | 61 | 59 |
8 | ETO Gyori FC | 38 | 17 | 7 | 14 | 60 | 46 | 58 |
9 | Kazincbarcika | 38 | 16 | 8 | 14 | 59 | 50 | 56 |
10 | Nyiregyhaza | 38 | 15 | 11 | 12 | 53 | 49 | 56 |
11 | Csakvari Tk | 38 | 12 | 16 | 10 | 57 | 59 | 52 |
12 | Siofok | 38 | 12 | 11 | 15 | 49 | 53 | 47 |
13 | Vac-Dunakanyar | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 51 | 46 |
14 | Dorogi | 38 | 10 | 13 | 15 | 54 | 59 | 43 |
15 | Duna Aszfalt Tvse | 38 | 9 | 16 | 13 | 34 | 52 | 43 |
16 | Budafoki Mte | 38 | 12 | 5 | 21 | 46 | 66 | 41 |
17 | Balmazujvaros | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 48 | 40 |
18 | Cegled | 38 | 8 | 8 | 22 | 35 | 68 | 32 |
19 | Mte Mosonmagyarovar | 38 | 6 | 13 | 19 | 35 | 61 | 31 |
20 | Monori Se | 38 | 7 | 9 | 22 | 49 | 70 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 126.67% |
Các trận chưa diễn ra | -80 | -26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 164 | 43.16% |
Trận hòa | 96 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 120 | 31.58% |
Tổng số bàn thắng | 1084 | Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 575 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 509 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zalaegerszegi TE | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vasas | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gyirmot Se | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Balmazujvaros | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Mte Mosonmagyarovar | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Balmazujvaros | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kaposvar, Zalaegerszegi TE | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | ETO Gyori FC | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kazincbarcika | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Monori Se | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vasas | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Budafoki Mte | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp