Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Agrotikos Asteras | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 22 |
2 | Tyrnavos 2005 | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 |
3 | Anagenisi Karditsa | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 17 |
4 | Aiginiakos | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 6 | 6 | 14 |
5 | Zakynthos | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 10 | 4 | 14 |
6 | Pierikos | 10 | 0 | 1 | 9 | 0 | 24 | -24 | 1 |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Apollon Smirnis | 34 | 25 | 8 | 1 | 61 | 14 | 83 |
2 | Lamia | 34 | 25 | 5 | 4 | 55 | 11 | 80 |
3 | Aris Thessaloniki | 34 | 23 | 8 | 3 | 58 | 17 | 77 |
4 | OFI Crete | 34 | 22 | 6 | 6 | 68 | 20 | 72 |
5 | Trikala | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 19 | 71 |
6 | Agrotikos Asteras | 34 | 16 | 4 | 14 | 49 | 35 | 52 |
7 | Athletic Union Of Sparta | 34 | 12 | 9 | 13 | 38 | 42 | 45 |
8 | Panegialios | 34 | 11 | 11 | 12 | 33 | 28 | 44 |
9 | Panserraikos | 34 | 12 | 8 | 14 | 38 | 44 | 44 |
10 | Aiginiakos | 34 | 11 | 8 | 15 | 44 | 52 | 41 |
11 | Kissamikos | 34 | 11 | 7 | 16 | 29 | 38 | 40 |
12 | Anagenisi Karditsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 26 | 38 | 39 |
13 | Aharnaikos | 34 | 11 | 5 | 18 | 38 | 51 | 36 (-2) |
14 | Chania | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 60 | 35 (-3) |
15 | Kallithea | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 49 | 33 |
16 | Panelefsiniakos | 34 | 6 | 10 | 18 | 21 | 56 | 28 |
17 | AEL Kalloni | 34 | 4 | 7 | 23 | 21 | 75 | 7 (-12) |
18 | Panthrakikos | 34 | 3 | 3 | 28 | 7 | 81 | -6 (-18) |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 155 | 50.65% |
Trận hòa | 62 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 89 | 29.08% |
Tổng số bàn thắng | 730 | Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 443 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 287 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | OFI Crete | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Trikala | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Apollon Smirnis | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Panthrakikos | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Panthrakikos | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Panthrakikos | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lamia | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Aris Thessaloniki, Apollon Smirnis, Lamia, Trikala | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lamia | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Panthrakikos | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Panthrakikos | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AEL Kalloni | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp