Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Volos Nfc | 30 | 17 | 6 | 7 | 59 | 29 | 57 |
2 | Apollon Larissas | 30 | 16 | 9 | 5 | 44 | 27 | 57 |
3 | Platanias FC | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 22 | 55 |
4 | Ergotelis | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 29 | 49 |
5 | Apollon Kalamaria | 30 | 15 | 4 | 11 | 33 | 27 | 49 |
6 | Doxa Dramas | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 26 | 48 |
7 | Panahaiki-2005 | 30 | 12 | 12 | 6 | 32 | 25 | 48 |
8 | Kerkyra | 30 | 14 | 5 | 11 | 30 | 25 | 47 |
9 | Kissamikos | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 24 | 46 |
10 | Iraklis Saloniki | 30 | 11 | 9 | 10 | 29 | 24 | 42 |
11 | Giorgos Karaiskakis | 30 | 11 | 7 | 12 | 24 | 28 | 40 |
12 | Trikala | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 30 | 35 |
13 | Irodotos | 30 | 9 | 4 | 17 | 24 | 50 | 31 |
14 | Aittitos Spata | 30 | 5 | 7 | 18 | 18 | 50 | 22 |
15 | Aiginiakos | 30 | 5 | 4 | 21 | 24 | 66 | 19 |
16 | Athletic Union Of Sparta | 30 | 4 | 6 | 20 | 18 | 62 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 113 | 47.08% |
Trận hòa | 57 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 29.17% |
Tổng số bàn thắng | 544 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 313 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 231 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Volos Nfc | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Volos Nfc | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Apollon Larissas | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Athletic Union Of Sparta, Aittitos Spata | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Aittitos Spata | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Athletic Union Of Sparta | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Platanias FC | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Platanias FC, Trikala | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Iraklis Saloniki, Kissamikos | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Aiginiakos | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aiginiakos | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Aiginiakos | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp