Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 IranIran League Division 1IRN D1
Cập nhật lúc: 20/04/2024 21:46
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
164 |
54.67% |
Các trận chưa diễn ra |
136 |
45.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
84 |
51.22% |
Trận hòa |
48 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
22.56% |
Tổng số bàn thắng |
314 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
191 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
123 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Naft Masjed Soleyman |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kheybar Khorramabad |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chadormalou Ardakan |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shahin Bandar Anzali |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Saipa, Fajr Sepasi, Naft Gachsaran |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Khooshe Talaee Saveh |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Darya Babol |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara |
20 bàn |