Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 IranIran League Division 1IRN D1
Cập nhật lúc: 18/03/2024 00:37
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
142 |
47.33% |
Các trận chưa diễn ra |
158 |
52.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
71 |
50% |
Trận hòa |
43 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
21.83% |
Tổng số bàn thắng |
265 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
161 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
104 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Naft Masjed Soleyman |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kheybar Khorramabad |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chadormalou Ardakan |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mes Krman, Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shahin Bandar Anzali |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shahin Bandar Anzali |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Khooshe Talaee Saveh |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Darya Babol |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara |
18 bàn |