Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 IranIran League Division 1IRN D1
Cập nhật lúc: 28/03/2024 21:13
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
149 |
49.67% |
Các trận chưa diễn ra |
151 |
50.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
75 |
50.34% |
Trận hòa |
43 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
22.82% |
Tổng số bàn thắng |
278 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
169 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
109 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Naft Masjed Soleyman, Chadormalou Ardakan |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kheybar Khorramabad |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chadormalou Ardakan |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shahin Bandar Anzali |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shahin Bandar Anzali |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Khooshe Talaee Saveh |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Darya Babol |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara |
18 bàn |