Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 IranIran League Division 1IRN D1
Cập nhật lúc: 23/04/2024 21:48
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
170 |
56.67% |
Các trận chưa diễn ra |
130 |
43.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
90 |
52.94% |
Trận hòa |
54 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
21.76% |
Tổng số bàn thắng |
338 |
Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
207 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
131 |
Trung bình 0.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kheybar Khorramabad |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kheybar Khorramabad |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chadormalou Ardakan |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shahin Bandar Anzali |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Saipa, Fajr Sepasi, Naft Gachsaran |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Darya Babol |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Darya Babol |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Damash Gilan FC, Shahrdari Astara |
20 bàn |