Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel 2014-2015

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
27/05/2015 00:00 prom./relegation playoff Hapoel Natzrat Illit 5 - 0 1 - 0 Ironi Nesher
  • Diễn biến Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nesher
  • Đội hình Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nesher
  • Video Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nesher
  • Tip Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nesher
29/05/2015 19:30 prom./relegation playoff Ironi Nesher 1 - 0 0 - 0 Hapoel Natzrat Illit
  • Diễn biến Ironi Nesher vs Hapoel Natzrat Illit
  • Đội hình Ironi Nesher vs Hapoel Natzrat Illit
  • Video Ironi Nesher vs Hapoel Natzrat Illit
  • Tip Ironi Nesher vs Hapoel Natzrat Illit

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Bnei Yehuda Tel Aviv 30 18 10 2 56 18 64
2 Hapoel Bnei Lod 30 16 9 5 46 25 57
3 Hapoel Kfar Saba 30 15 10 5 45 25 55
4 Hapoel Afula 30 12 10 8 41 32 46
5 Maccabi Kiryat Gat 30 12 8 10 28 24 44
6 Maccabi Ahi Nazareth 30 10 11 9 42 47 41
7 Maccabi Yavne 30 10 10 10 42 46 40
8 Hapoel Ramat Gan FC 30 10 10 10 30 35 40
9 Ironi Ramat Hasharon 30 10 9 11 33 33 39
10 Hapoel Rishon Letzion 30 11 6 13 41 42 39
11 Maccabi Herzliya 30 10 8 12 37 35 38
12 Hapoel Jerusalem 30 9 11 10 37 41 38
13 Beitar Tel Aviv Ramla 30 9 7 14 30 45 34
14 Hapoel Natzrat Illit 30 6 12 12 34 47 30
15 Ironi Tiberias 30 6 9 15 28 40 27
16 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 30 4 4 22 14 49 16
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 20/04/2024 11:10
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 298 99.33%
Các trận chưa diễn ra 2 0.67%
Chiến thắng trên sân nhà 121 40.6%
Trận hòa 90 30%
Chiến thắng trên sân khách 87 29.19%
Tổng số bàn thắng 745 Trung bình 2.5 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 398 Trung bình 1.34 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 347 Trung bình 1.16 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Bnei Yehuda Tel Aviv 69 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bnei Yehuda Tel Aviv, Hapoel Jerusalem 33 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Bnei Yehuda Tel Aviv 36 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Ironi Nesher 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Ironi Nesher 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Ironi Nesher 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Ironi Nesher 5 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Ironi Nesher 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Ironi Nesher 5 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Maccabi Ahi Nazareth 67 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Maccabi Ahi Nazareth 33 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Hakoah Amidar Ramat Gan FC 35 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp