Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kaisar Kyzylorda | 34 | 23 | 8 | 3 | 77 | 20 | 77 |
2 | Semey | 34 | 21 | 7 | 6 | 54 | 24 | 70 |
3 | Okzhetpes | 34 | 20 | 7 | 7 | 51 | 27 | 67 |
4 | Ili Saulet Iliyskiy | 34 | 19 | 8 | 7 | 66 | 32 | 65 |
5 | Kaspyi Aktau | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 31 | 65 |
6 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 34 | 20 | 5 | 9 | 52 | 35 | 65 |
7 | Astana 64 | 34 | 15 | 13 | 6 | 51 | 37 | 58 |
8 | Sunkar Qaskeleng | 34 | 16 | 9 | 9 | 48 | 33 | 57 |
9 | Tarlan Shymkent | 34 | 16 | 7 | 11 | 53 | 39 | 55 |
10 | Aq Bulaq Talgar | 34 | 14 | 6 | 14 | 49 | 39 | 48 |
11 | Gefest Karagandy | 34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 46 | 44 |
12 | Ekibastuzets | 34 | 9 | 13 | 12 | 34 | 36 | 40 |
13 | Bolat Temirtau | 34 | 7 | 9 | 18 | 28 | 42 | 30 |
14 | Bayterek Astana | 34 | 8 | 5 | 21 | 32 | 67 | 29 |
15 | Lashin Taraz | 34 | 5 | 9 | 20 | 26 | 55 | 24 |
16 | Maktaaral | 34 | 5 | 7 | 22 | 27 | 60 | 22 |
17 | Cska Almaty | 34 | 5 | 4 | 25 | 29 | 79 | 19 |
18 | Biik Shymkent | 34 | 2 | 7 | 25 | 27 | 94 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 142 | 46.41% |
Trận hòa | 70 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 94 | 30.72% |
Tổng số bàn thắng | 796 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 456 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 340 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kaisar Kyzylorda | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Semey | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kaisar Kyzylorda | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lashin Taraz | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Biik Shymkent | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bolat Temirtau | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kaisar Kyzylorda | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kaisar Kyzylorda | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kaisar Kyzylorda | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Biik Shymkent | 94 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cska Almaty | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Biik Shymkent | 56 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp