Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayterek Astana | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
2 | Tarlan Shymkent | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 |
3 | Bolat Temirtau | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 |
4 | Baykonur | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/08/2016 17:00 | relegation play off | Bayterek Astana | 0 - 3 | 0 - 2 | Bolat Temirtau | |
27/08/2016 18:00 | relegation play off | Baykonur | 0 - 2 | 0 - 1 | Tarlan Shymkent | |
03/09/2016 16:00 | relegation play off | Bolat Temirtau | 2 - 1 | 0 - 0 | Tarlan Shymkent | |
03/09/2016 17:00 | relegation play off | Bayterek Astana | 1 - 0 | 1 - 0 | Baykonur | |
10/09/2016 18:00 | relegation play off | Baykonur | 0 - 0 | 0 - 0 | Bolat Temirtau | |
11/09/2016 18:00 | relegation play off | Tarlan Shymkent | 0 - 2 | 0 - 1 | Bayterek Astana | |
15/09/2016 20:00 | relegation play off | Tarlan Shymkent | 2 - 1 | 1 - 1 | Bolat Temirtau | |
18/09/2016 18:00 | relegation play off | Baykonur | 3 - 4 | 2 - 1 | Bayterek Astana | |
24/09/2016 16:00 | relegation play off | Bayterek Astana | 0 - 2 | 0 - 0 | Tarlan Shymkent | |
24/09/2016 16:00 | relegation play off | Bolat Temirtau | 1 - 2 | 1 - 0 | Baykonur | |
02/10/2016 16:00 | relegation play off | Bolat Temirtau | 1 - 1 | 0 - 0 | Bayterek Astana | |
02/10/2016 17:00 | relegation play off | Tarlan Shymkent | 0 - 1 | 0 - 0 | Baykonur | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 12 | 6 | 0 | 32 | 5 | 42 |
2 | Altay Spor Kulubu | 18 | 12 | 5 | 1 | 32 | 7 | 41 |
3 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 14 | 36 |
4 | Maktaaral | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 16 | 30 |
5 | Ekibastuzets | 18 | 8 | 5 | 5 | 13 | 11 | 29 |
6 | Kaspyi Aktau | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 16 | 28 |
7 | Tarlan Shymkent | 18 | 8 | 1 | 9 | 24 | 20 | 25 |
8 | Bolat Temirtau | 18 | 3 | 2 | 13 | 15 | 31 | 11 |
9 | Baykonur | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 46 | 7 |
10 | Bayterek Astana | 18 | 1 | 0 | 17 | 9 | 53 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 46.97% |
Trận hòa | 26 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 317 | Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 193 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 124 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kaisar Kyzylorda, Altay Spor Kulubu | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kaisar Kyzylorda | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Altay Spor Kulubu | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ekibastuzets, Bayterek Astana, Baykonur | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bayterek Astana | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Baykonur | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kaisar Kyzylorda | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kaisar Kyzylorda | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kaisar Kyzylorda | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bayterek Astana | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bayterek Astana | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Baykonur | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp