Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/10/2018 17:00 | promotion group | Daugava Daugavpils | 5 - 1 | 2 - 1 | Rezekne / Bjss | |
27/10/2018 22:00 | promotion group | Super Nova | 3 - 0 | 0 - 0 | Tukums-2000 | |
03/11/2018 19:00 | promotion group | Rezekne / Bjss | 1 - 3 | 1 - 1 | Tukums-2000 | |
03/11/2018 19:00 | promotion group | Daugava Daugavpils | 4 - 0 | 1 - 0 | Super Nova | |
11/11/2018 19:00 | promotion group | Super Nova | 6 - 3 | 2 - 1 | Rezekne / Bjss | |
11/11/2018 19:00 | promotion group | Tukums-2000 | 1 - 2 | 0 - 0 | Daugava Daugavpils | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Daugava Daugavpils | 22 | 19 | 1 | 2 | 120 | 14 | 58 |
2 | Super Nova | 22 | 17 | 2 | 3 | 81 | 20 | 53 |
3 | Tukums-2000 | 22 | 16 | 0 | 6 | 53 | 21 | 48 |
4 | Rezekne / Bjss | 22 | 12 | 3 | 7 | 71 | 33 | 39 |
5 | Fk Auda Riga | 22 | 12 | 1 | 9 | 45 | 48 | 37 |
6 | Rigas Tehniska Universitate | 22 | 10 | 5 | 7 | 70 | 33 | 35 |
7 | Fk Smiltene Bjss | 22 | 10 | 3 | 9 | 54 | 63 | 33 |
8 | Jdfs Alberts | 22 | 8 | 4 | 10 | 39 | 48 | 28 |
9 | Grobina | 22 | 6 | 2 | 14 | 40 | 75 | 20 |
10 | Balvu Vilki | 22 | 3 | 3 | 16 | 19 | 115 | 12 |
11 | Staiceles Bebri | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 78 | 10 |
12 | Preilu | 22 | 3 | 0 | 19 | 24 | 83 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 138 | 46% |
Các trận chưa diễn ra | 162 | 54% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 46.38% |
Trận hòa | 14 | 10% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 43.48% |
Tổng số bàn thắng | 660 | Trung bình 4.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 346 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 314 | Trung bình 2.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Daugava Daugavpils | 131 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils | 81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Staiceles Bebri | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Preilu | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Staiceles Bebri | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Daugava Daugavpils | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Balvu Vilki | 115 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Balvu Vilki | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Balvu Vilki | 61 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp