Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Minija | 14 | 12 | 0 | 2 | 13 | 3 | 36 |
2 | Bfa | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 11 |
3 | Babrungas | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 10 |
4 | Neptuna Klaipeda | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 |
5 | Nevezis | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 |
6 | Garliava | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 |
7 | Trakai Riteriai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
8 | Nfa Aisciai Kaunas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
9 | Ekranas Panevezys | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | 3 |
10 | Banga Gargzdai B | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
11 | Kauno Zalgiris Ii | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
12 | Panevezys Ii | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 |
13 | FK Tauras Taurage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 |
14 | Siauliai B | 14 | 0 | 1 | 13 | 2 | 15 | 1 |
15 | Atmosfera Mazeikiai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 19 | 6.33% |
Các trận chưa diễn ra | 281 | 93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 8 | 42.11% |
Trận hòa | 6 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 100% |
Tổng số bàn thắng | 52 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 21 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 31 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Minija | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bfa, Neptuna Klaipeda | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Minija | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Panevezys Ii | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FK Tauras Taurage, Nfa Aisciai Kaunas, Panevezys Ii, Banga Gargzdai B, Siauliai B | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Trakai Riteriai, Atmosfera Mazeikiai, Garliava, Neptuna Klaipeda, Panevezys Ii | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Trakai Riteriai, Nfa Aisciai Kaunas | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Tauras Taurage, Trakai Riteriai, Nfa Aisciai Kaunas, Garliava, Panevezys Ii | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Trakai Riteriai, Minija, Nfa Aisciai Kaunas, Bfa, Neptuna Klaipeda, Banga Gargzdai B | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Siauliai B | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Siauliai B | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FK Tauras Taurage | 4 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp