Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
271 |
90.33% |
Các trận chưa diễn ra |
29 |
9.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
137 |
50.55% |
Trận hòa |
64 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
70 |
25.83% |
Tổng số bàn thắng |
676 |
Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
415 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
261 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Borec Veles |
63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Borec Veles |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bregalnica Stip |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Partizan Obrshani |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Goblen, Partizan Obrshani |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Skopje, Partizan Obrshani |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Borec Veles, Struga Trim Lum |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Borec Veles |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pelister Bitola, Kozuv, Struga Trim Lum |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Partizan Obrshani |
67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vardar Negotino |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Partizan Obrshani |
47 bàn |