Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáMexicoMexico 2Hạng 2 MexicoMexico Primera Divison AMEX D2
Cập nhật lúc: 29/03/2024 02:04
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
270 |
90% |
Các trận chưa diễn ra |
30 |
10% |
Chiến thắng trên sân nhà |
132 |
48.89% |
Trận hòa |
69 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
69 |
25.56% |
Tổng số bàn thắng |
650 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
384 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
266 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cafetaleros De Tapachula |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cafetaleros De Tapachula |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cafetaleros De Tapachula |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Uaem Potros |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CF Atlante, Atletico San Luis, Uaem Potros, Murcielagos |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Uaem Potros |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tampico Madero |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CF Atlante |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tampico Madero |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cafetaleros De Tapachula |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Correcaminos Uat |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cafetaleros De Tapachula |
38 bàn |