Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 20 | 14 | 0 | 6 | 36 | 18 | 42 |
2 | Smena Komsomolsk | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 18 | 33 |
3 | Dinamo Barnaul | 20 | 7 | 8 | 5 | 18 | 18 | 29 |
4 | FK Chita | 20 | 6 | 9 | 5 | 20 | 16 | 27 |
5 | Zenit Irkutsk | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 34 | 22 |
6 | Irtysh 1946 Omsk | 20 | 3 | 4 | 13 | 14 | 30 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 60 | 20% |
Các trận chưa diễn ra | 240 | 80% |
Chiến thắng trên sân nhà | 27 | 45% |
Trận hòa | 14 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 31.67% |
Tổng số bàn thắng | 134 | Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 77 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 57 | Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Chita | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Irtysh 1946 Omsk | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dinamo Barnaul, Irtysh 1946 Omsk, Smena Komsomolsk | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Chita | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Barnaul | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Chita, Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zenit Irkutsk | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zenit Irkutsk | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp