Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Tokyo | 38 | 23 | 8 | 7 | 67 | 22 | 77 |
2 | Sagan Tosu | 38 | 19 | 12 | 7 | 68 | 34 | 69 |
3 | Consadole Sapporo | 38 | 21 | 5 | 12 | 49 | 32 | 68 |
4 | Tokushima Vortis | 38 | 19 | 8 | 11 | 51 | 38 | 65 |
5 | Tokyo Verdy | 38 | 16 | 11 | 11 | 69 | 45 | 59 |
6 | JEF United Ichihara | 38 | 16 | 10 | 12 | 46 | 39 | 58 |
7 | Kyoto Purple Sanga | 38 | 17 | 7 | 14 | 50 | 45 | 58 |
8 | Giravanz Kitakyushu | 38 | 16 | 10 | 12 | 45 | 46 | 58 |
9 | Thespa Kusatsu | 38 | 16 | 9 | 13 | 51 | 51 | 57 |
10 | Tochigi SC | 38 | 15 | 11 | 12 | 44 | 39 | 56 |
11 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 12 | 13 | 33 | 44 | 51 |
12 | Oita Trinita | 38 | 12 | 14 | 12 | 42 | 45 | 50 |
13 | Okayama FC | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 58 | 48 |
14 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 10 | 16 | 46 | 48 | 46 |
15 | Ehime FC | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 54 | 44 |
16 | Kataller Toyama | 38 | 11 | 10 | 17 | 36 | 53 | 43 |
17 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 49 | 42 |
18 | Yokohama FC | 38 | 11 | 8 | 19 | 40 | 54 | 41 |
19 | Gainare Tottori | 38 | 8 | 7 | 23 | 36 | 60 | 31 |
20 | FC Gifu | 38 | 6 | 6 | 26 | 39 | 83 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 159 | 41.84% |
Trận hòa | 95 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 126 | 33.16% |
Tổng số bàn thắng | 939 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 505 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 434 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Tokyo Verdy | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Tokyo, Tokyo Verdy | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sagan Tosu | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Roasso Kumamoto | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tochigi SC, Gainare Tottori | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kataller Toyama | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Tokyo | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Tokyo | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tokushima Vortis | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Gifu | 83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FC Gifu | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Gifu | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp