Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/11/2017 11:00 | promotion playoff | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | 1 - 0 | Tokyo Verdy | |
26/11/2017 14:00 | promotion playoff | Nagoya Grampus Eight | 4 - 2 | 0 - 1 | JEF United Ichihara | |
03/12/2017 14:00 | promotion playoff | Nagoya Grampus Eight | 0 - 0 | 0 - 0 | Avispa Fukuoka | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shonan Bellmare | 42 | 24 | 11 | 7 | 58 | 36 | 83 |
2 | V-Varen Nagasaki | 42 | 24 | 8 | 10 | 59 | 41 | 80 |
3 | Nagoya Grampus Eight | 42 | 23 | 6 | 13 | 85 | 65 | 75 |
4 | Avispa Fukuoka | 42 | 21 | 11 | 10 | 54 | 36 | 74 |
5 | Tokyo Verdy | 42 | 20 | 10 | 12 | 64 | 49 | 70 |
6 | JEF United Ichihara | 42 | 20 | 8 | 14 | 70 | 58 | 68 |
7 | Tokushima Vortis | 42 | 18 | 13 | 11 | 71 | 45 | 67 |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 42 | 19 | 9 | 14 | 61 | 45 | 66 |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 13 | 12 | 58 | 50 | 64 |
10 | Yokohama FC | 42 | 17 | 12 | 13 | 60 | 49 | 63 |
11 | Yamagata Montedio | 42 | 14 | 17 | 11 | 45 | 47 | 59 |
12 | Kyoto Purple Sanga | 42 | 14 | 15 | 13 | 55 | 47 | 57 |
13 | Okayama FC | 42 | 13 | 16 | 13 | 44 | 49 | 55 |
14 | Mito Hollyhock | 42 | 14 | 12 | 16 | 45 | 48 | 54 |
15 | Ehime FC | 42 | 14 | 9 | 19 | 54 | 68 | 51 |
16 | Machida Zelvia | 42 | 11 | 17 | 14 | 53 | 53 | 50 |
17 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 13 | 10 | 19 | 49 | 67 | 49 |
18 | Gifu | 42 | 11 | 13 | 18 | 56 | 68 | 46 |
19 | Kamatamare Sanuki | 42 | 8 | 14 | 20 | 41 | 61 | 38 |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 11 | 5 | 26 | 48 | 69 | 38 |
21 | Roasso Kumamoto | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 59 | 37 |
22 | Thespa Kusatsu Gunma | 42 | 5 | 5 | 32 | 32 | 88 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 465 | 100.65% |
Các trận chưa diễn ra | -3 | -0.65% |
Chiến thắng trên sân nhà | 190 | 40.86% |
Trận hòa | 123 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 152 | 32.69% |
Tổng số bàn thắng | 1205 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 644 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 561 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nagoya Grampus Eight | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nagoya Grampus Eight | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nagoya Grampus Eight | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Thespa Kusatsu Gunma | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Thespa Kusatsu Gunma | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mito Hollyhock | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Avispa Fukuoka, Shonan Bellmare | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | V-Varen Nagasaki | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Avispa Fukuoka | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Thespa Kusatsu Gunma | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gifu | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Thespa Kusatsu Gunma | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp